我明天去工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work tomorrow | ⏯ |
今天工作,晚上工作结束后去上英语课 🇨🇳 | 🇬🇧 Work today and go to English class after work in the evening | ⏯ |
去工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to work | ⏯ |
在家工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Work from home | ⏯ |
在家工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Working from home | ⏯ |
然后周天接着工作 🇨🇳 | 🇬🇧 And then week days go on to work | ⏯ |
他们家在这里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Their family works here | ⏯ |
他喜欢在家里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 He likes to work from home | ⏯ |
他的工作作家 🇨🇳 | 🇬🇧 His work as a writer | ⏯ |
人家在工作 🇨🇳 | 🇬🇧 People are working | ⏯ |
他的工作是作家 🇨🇳 | 🇬🇧 His work is a writer | ⏯ |
辞去工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Quit your job | ⏯ |
你今天出去工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you out for work today | ⏯ |
这里工作的人去哪里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did the people who worked here go | ⏯ |
不要去別人家工作哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont go to work at someone elses house | ⏯ |
在哪里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to work | ⏯ |
那位科学家在哪里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does the scientist work | ⏯ |
因为我们在家里有工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Because we have a job at home | ⏯ |
晚一天工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Work one day late | ⏯ |
今天工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work today | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
3+3=6 🇨🇳 | 🇬🇧 3-3-6 | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
0 3 3 ー 2 イ エ ン ジ ェ イ エ ン ラ 、 、 工 🇨🇳 | 🇬🇧 0 3 3 2 | ⏯ |
3个大人3个小朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 3 adults, 3 children | ⏯ |
3+3等于几 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for 3-3 | ⏯ |
Unit 3 big unit 3 is Unit 3 yell 0M Unit 3 little 🇨🇳 | 🇬🇧 Unit 3 big Unit 3 is Unit 3 yell 0M Unit 3 Little | ⏯ |
主.1胜1.84平5平3.3毕尔巴鄂负3.3 🇨🇳 | 🇬🇧 Main. 1 win 1. 84Flat5Flat 3. 3BilbaoNegative 3. 3 | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |