Vietnamese to Chinese

How to say Bây giờ em đã làm hòa với nhau rồi in Chinese?

现在,我已经画了一个平局

More translations for Bây giờ em đã làm hòa với nhau rồi

Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Em  🇻🇳🇬🇧  You
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
CONG HòA HOI CHCJ NGHÂA VIÊT NAM NGHÌN -DÔNG  🇨🇳🇬🇧  CONG HA HOI CHCJ NGH?A VI-T NAM NGH N -D-NG
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against

More translations for 现在,我已经画了一个平局

已经在涂涂画画  🇨🇳🇬🇧  Already painting and painting
现在已经晚了  🇨🇳🇬🇧  Its too late now
我现在已经退休了  🇨🇳🇬🇧  Im retired now
这个是已经定局  🇨🇳🇬🇧  This is a final decision
现在已经倒闭了  🇨🇳🇬🇧  Its closed now
现在已经涨价了  🇨🇳🇬🇧  Its gone up now
现在已经9点了  🇨🇳🇬🇧  Its 9:00 now
现在已经7:20了  🇨🇳🇬🇧  Its 7:20 now
现在已经很晚了  🇨🇳🇬🇧  Its very late now
我已经有了一个  🇨🇳🇬🇧  Ive got one
》我现在已经来中国了|  🇨🇳🇬🇧  Ive come to China now
我已经结束工作了,现在已经到家了  🇨🇳🇬🇧  Ive finished my work and Im home now
现在已经有  🇨🇳🇬🇧  Its there now
那我现在已经发现您这个  🇨🇳🇬🇧  Then Ive found out about you now
单位已经耽误我一个礼拜了,要不我现在已经在美国  🇨🇳🇬🇧  Unit has delayed me for a week, or I am now in the United States
这个款现在已经没有现货了  🇨🇳🇬🇧  This one is out of stock now
我现在画油画  🇨🇳🇬🇧  Im painting now
你现在已经在酒店了  🇨🇳🇬🇧  Youre at the hotel now
你现在已经在船上了  🇨🇳🇬🇧  Youre on the boat now
不过现在已经过了  🇨🇳🇬🇧  But its over now