我不会落下学习 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont leave my studies behind | ⏯ |
下我会努力学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Next Ill study hard | ⏯ |
我也在学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Im also studying | ⏯ |
我要学习 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to learn | ⏯ |
即使我不喜欢,也会坚持学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Even if I dont like it, I keep studying | ⏯ |
我也会去网上学习做饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill learn to cook online, too | ⏯ |
即使不喜欢,也会坚持学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Even if you dont like it, you keep learning | ⏯ |
我一定会努力学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sure Ill study hard | ⏯ |
我要学习了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to learn | ⏯ |
我要去学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to study | ⏯ |
学习机会 🇨🇳 | 🇬🇧 Learning opportunities | ⏯ |
我会好好学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill study hard | ⏯ |
我会努力学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill study hard | ⏯ |
要不断的学习,才不会被社会淘汰 🇨🇳 | 🇬🇧 To continue to learn, will not be eliminated by society | ⏯ |
这个也不好说,主要是能带我多学习的,因为我不爱学习 🇨🇳 | 🇬🇧 This is not good to say, mainly can take me to learn more, because I do not love to learn | ⏯ |
会不会耽误你的学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Will it delay your study | ⏯ |
我的家人不会说英文,我也不太会,所以我们需要学习中文 🇨🇳 | 🇬🇧 My family cant speak English, and I dont too, so we need to learn Chinese | ⏯ |
我要努力学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to study hard | ⏯ |
我要向他学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to learn from him | ⏯ |
我要认真学习 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to study hard | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |