Chinese to Vietnamese

How to say 我们去找女朋友。不去找妓女 in Vietnamese?

Hãy đi tìm một cô bạn gái. Đừng đi đến một gái mại dâm

More translations for 我们去找女朋友。不去找妓女

找女朋友。不去嫖  🇨🇳🇬🇧  Find a girlfriend. Dont go
找妓女  🇨🇳🇬🇧  Find a prostitute
我想找个妓女  🇨🇳🇬🇧  I want to find a prostitute
找个妓女给我  🇨🇳🇬🇧  Find me a whore
我去找我的女朋友,他在  🇨🇳🇬🇧  Im going to find my girlfriend
找女人去  🇨🇳🇬🇧  Find a woman
我想找一个妓女  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a prostitute
你好,我想找妓女  🇨🇳🇬🇧  Hello, Im looking for a prostitute
是找女朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Are you looking for a girlfriend
你们是找女朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Are you looking for a girlfriend
我去找我朋友  🇨🇳🇬🇧  Im going to find my friend
我要去找女人  🇨🇳🇬🇧  Im going to find a woman
我可以帮你找妓女!  🇨🇳🇬🇧  I can help you find a whore
你给我找个女朋友  🇨🇳🇬🇧  You get me a girlfriend
我需要找女朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Do I need a girlfriend
我去找朋友办事  🇨🇳🇬🇧  Im going to go to my friends
我想找个外国女朋友  🇨🇳🇬🇧  I want a foreign girlfriend
我现在就想找女朋友  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a girlfriend right now
谢谢你帮我找女朋友  🇨🇳🇬🇧  Thank you for helping me find a girlfriend
朋友去找杰德  🇨🇳🇬🇧  A friend went to find Jed

More translations for Hãy đi tìm một cô bạn gái. Đừng đi đến một gái mại dâm

Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao