您好,这里可以换兑兑钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, can I exchange the money here | ⏯ |
我想兑换零钱,哪里可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to change my change, where can I | ⏯ |
兑换钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Exchange money | ⏯ |
请问这里可以兑换中文,可以兑换美元吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Please please exchange Chinese here, can I exchange US dollars | ⏯ |
可以帮我兑换100泰铢的零钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you change the change for 100 baht for me | ⏯ |
中国商店可以换钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese shops can change money | ⏯ |
请问这里可以换钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I change money here | ⏯ |
哪里可以兑零钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I get change | ⏯ |
兑换零钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Exchange for change | ⏯ |
那你现在去兑换钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you exchange money now | ⏯ |
你这里可以兑换货币吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you exchange money here | ⏯ |
中国的钱在这里不能花吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant Chinese money be spent here | ⏯ |
这里可以兑换马币吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I exchange your currency here | ⏯ |
哪里可以换钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I change money | ⏯ |
那里可以换钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres money for money | ⏯ |
可以兑换一些零钱么 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I exchange some change | ⏯ |
我要把中国的钱转过来在这里用 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to turn the Chinese money around and use it here | ⏯ |
你知道哪里可以换钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where to change money | ⏯ |
我是中国人,我问一下,你们这里哪里的银行可以兑换人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Chinese, I ask, where are your banks here can be exchanged for RMB | ⏯ |
是想说要在你们国家也可以用在中国也可以用的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to say that you can also use in your country in China | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |