Chinese to Vietnamese

How to say 睡觉这个机器他不要佛脚 in Vietnamese?

Ngủ máy này ông không muốn chân Phật

More translations for 睡觉这个机器他不要佛脚

你上床睡觉洗个脚好不好  🇨🇳🇬🇧  Would you go to bed and wash your feet
这个机器人  🇨🇳🇬🇧  This robot
你不睡觉我还要睡觉  🇨🇳🇬🇧  Ill sleep if you dont sleep
你要买这个机器吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to buy this machine
他睡觉  🇨🇳🇬🇧  He sleeps
这个,这台机器不行吗  🇨🇳🇬🇧  Well, cant this machine work
这是一个机器人,这是一个机器人,就是一个机器人  🇨🇳🇬🇧  This is a robot, this is a robot, it is a robot
看这个机器人  🇨🇳🇬🇧  Look at this robot
他晚上不睡觉一直玩手机  🇨🇳🇬🇧  He doesnt sleep at night and plays with his cell phone
睡觉,我要睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Go to sleep, Im going to sleep
不,我要睡觉了  🇨🇳🇬🇧  No, Im going to sleep
他在睡觉  🇨🇳🇬🇧  He is sleeping
晚上睡不好觉他  🇨🇳🇬🇧  He cant sleep well at night
他感觉想睡觉  🇨🇳🇬🇧  He feels like he wants to sleep
是一个机器人,这是一个机器人,真是一个机器人  🇨🇳🇬🇧  Its a robot, its a robot, its a robot
晚上睡觉前要洗脚和袜子  🇨🇳🇬🇧  Wash your feet and socks before you go to bed at night
他不需要腿和脚  🇨🇳🇬🇧  He doesnt need legs and feet
你不要觉得要睡着  🇨🇳🇬🇧  Dont you feel like youre going to sleep
要不要玩会再睡觉  🇨🇳🇬🇧  Do you want to play and sleep again
这个是佛罗汉佛  🇨🇳🇬🇧  This is Frohanbuddha

More translations for Ngủ máy này ông không muốn chân Phật

em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not