Chinese to Vietnamese

How to say 多久能到酒店 in Vietnamese?

Tôi có thể đến khách sạn bao lâu

More translations for 多久能到酒店

多久才能到酒店  🇨🇳🇬🇧  How long will it take to get to the hotel
还有多久到酒店  🇨🇳🇬🇧  How long is it going to be at the hotel
多久到我的酒店  🇨🇳🇬🇧  How long does it take to get to my hotel
我们多久到酒店  🇨🇳🇬🇧  How often do we get to the hotel
到酒店需要多久  🇨🇳🇬🇧  How long does it take to get to the hotel
多久能到  🇨🇳🇬🇧  How long will it take to get there
多久能到  🇨🇳🇬🇧  How long will it take
酒店到天堂岛要多久  🇨🇳🇬🇧  How long does it take to get to Paradise Island
你好,还要多久到酒店  🇨🇳🇬🇧  Hello, how long will it take to get to the hotel
多久可以到我们的酒店  🇨🇳🇬🇧  How long can I get to our hotel
多久能到家  🇨🇳🇬🇧  How long will it take to get home
几点能到酒店  🇨🇳🇬🇧  What time can I get to the hotel
我们多久能到  🇨🇳🇬🇧  How soon can we get there
还有多久能到  🇨🇳🇬🇧  How long will it take to get there
要多久能拿到  🇨🇳🇬🇧  How long will it take to get it
到酒店有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is it to the hotel
要多久才能到达  🇨🇳🇬🇧  How long will it take to get there
到酒店  🇨🇳🇬🇧  To the hotel
多久到  🇨🇳🇬🇧  How long will it be
酒店的司机不能等太久  🇨🇳🇬🇧  Hotel drivers cant wait too long

More translations for Tôi có thể đến khách sạn bao lâu

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao