您好,请问您去几栋几号 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, what number of buildings would you like | ⏯ |
请问你是多少号房呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How much room would you like, please | ⏯ |
请问您几点退房 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do You check out | ⏯ |
请问您住在几层楼 🇨🇳 | 🇬🇧 What floordos do you live on | ⏯ |
您入住的房间号 🇨🇳 | 🇬🇧 The room number you are staying in | ⏯ |
请问我的房号 🇨🇳 | 🇬🇧 Please ask me my room number | ⏯ |
OK!请问你们住到几号! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ok! How many numbers do you live in, please | ⏯ |
请问您这边要住几天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days do you want to stay here | ⏯ |
请问您几位 🇨🇳 | 🇬🇧 How many are you, please | ⏯ |
请问您几位 🇨🇳 | 🇬🇧 How many of you would you like | ⏯ |
好的,您里边请请问您几位 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, how many of you would you please be inside | ⏯ |
请问您是哪个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Which room are you in, please | ⏯ |
你是几号房 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the room you are | ⏯ |
请问您问的是哪家旅行社呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Which travel agency did you ask | ⏯ |
请问几点退房 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you want to check out | ⏯ |
你的房间是几号 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your room number | ⏯ |
请问你的房号多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your room number, please | ⏯ |
请问您要几张床的 🇨🇳 | 🇬🇧 How many beds would you like, please | ⏯ |
请问您的房子可以住10个人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you accommodate 10 people in your house | ⏯ |
请您写好房间号 🇨🇳 | 🇬🇧 Please write the room number | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |