Chinese to Vietnamese

How to say 我不是小气的男人,但是我接受不了你的这种方式 in Vietnamese?

Tôi không phải là một người đàn ông có nghĩa là, nhưng tôi không thể chấp nhận nó

More translations for 我不是小气的男人,但是我接受不了你的这种方式

我不接受他这种把人当傻瓜的做事方式  🇨🇳🇬🇧  I dont accept his way of doing things that treat people as fools
但是我不想接受它  🇨🇳🇬🇧  But I dont want to accept it
但是我不想接受他  🇨🇳🇬🇧  But I dont want to accept him
是不是生我的气了  🇨🇳🇬🇧  Are you angry with me
但是我真的接受不了这个味道,好难吃  🇨🇳🇬🇧  But I really cant accept the taste, its delicious
这种不是黑色的小的我不喜欢  🇨🇳🇬🇧  this is not black little i dont like
但是我接受不了他们秀恩爱  🇨🇳🇬🇧  But I cant accept their show of love
我不会接受的  🇨🇳🇬🇧  I wont accept it
多种男男孩说话是多种不一样的话题,但是我不介意  🇨🇳🇬🇧  A variety of boys talk ingress on a variety of different topics, but I dont mind
你的小暖气不是女关的,也不是我关的  🇨🇳🇬🇧  Your little heating is not a womans off, nor am I
不是这种人  🇨🇳🇬🇧  Not that kind of person
但是我的人手不够  🇨🇳🇬🇧  But I dont have enough people
因为我是个中国人,我所接受的教育,学习好的知识,是不允许我接受这样的事情发生的  🇨🇳🇬🇧  因为我是个中国人,我所接受的教育,学习好的知识,是不允许我接受这样的事情发生的
不要说这种话 我不是命令你的人 你会这也不是为了我 是为了她  🇨🇳🇬🇧  Dont say this, Im not the one who commanded you, youre not here for me, its for her
是不是接我们的人已经到了  🇨🇳🇬🇧  Has the man who picked us up here arrived
我不接受  🇨🇳🇬🇧  I dont accept it
这样的男人要是我,我也不要  🇨🇳🇬🇧  If such a man were me, I wouldnot want me
但这个不是我要的  🇨🇳🇬🇧  But this isnt what I want
不要说这种话 我不命令你的人 你会这也不是为了我 是为了她  🇨🇳🇬🇧  Dont say that, I dont order your people you will not be for me, its for her
这种方式给我  🇨🇳🇬🇧  This way to me

More translations for Tôi không phải là một người đàn ông có nghĩa là, nhưng tôi không thể chấp nhận nó

tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it