我把那个女孩的微信推给你 🇨🇳 | 🇬🇧 I pushed the girls WeChat to you | ⏯ |
那个小女孩有我微信的 🇨🇳 | 🇬🇧 That little girl has my WeChat | ⏯ |
中国的小女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Little girl of China | ⏯ |
会说中文。能用微信的。点我 🇨🇳 | 🇬🇧 youll say Chinese. Can use WeChat. Point me | ⏯ |
我可以给你介绍中国的女孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 I can introduce you to Chinese girls | ⏯ |
你也会说中国话的 🇨🇳 | 🇬🇧 You can speak Chinese too | ⏯ |
我不会说中国话 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont speak Chinese | ⏯ |
我只会说中国话 🇨🇳 | 🇬🇧 I only speak Chinese | ⏯ |
来中国微信我 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to China WeChat Me | ⏯ |
中的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 in the girl | ⏯ |
中国女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese girl | ⏯ |
用微信和我说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to me by WeChat | ⏯ |
会说中国话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you speak Chinese | ⏯ |
你是说我的那个女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 You mean my girl | ⏯ |
在中国,有用得着兄弟的说话就可以微信就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 In China, we can use a brothers speech to weChat | ⏯ |
那女孩对我说 🇨🇳 | 🇬🇧 The girl said to me | ⏯ |
我很喜欢你微信里说的话 🇨🇳 | 🇬🇧 I love what you say in weChat | ⏯ |
找一个我们这边中国女孩,中国女孩很好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a Chinese girl on our side, Chinese girl is very good | ⏯ |
如果你有漂亮女孩,微信可以推给我我 🇨🇳 | 🇬🇧 If you have a beautiful girl, WeChat can push me to me | ⏯ |
庆幸你会玩中国软件的微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Glad youll play WeChat with Chinese software | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Wechat pay 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat paychat | ⏯ |
微信,微信,微信 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat, WeChat, WeChat | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
微信,微信支付 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat, WeChat Pay | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
用微信了,这样的微信 🇨🇳 | 🇬🇧 With WeChat, such WeChat | ⏯ |
发微信发微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Send wechat sending weChat | ⏯ |
在?加个WeChat. 🇨🇳 | 🇬🇧 In? Add a WeChat. | ⏯ |
Td khöng xäi wechat 🇨🇳 | 🇬🇧 Td kh?ng xi wechat | ⏯ |
微信吗 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat | ⏯ |
微信 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat | ⏯ |
微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat | ⏯ |
个微信 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat | ⏯ |
的微信 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat | ⏯ |