Chinese to Vietnamese

How to say 如果见面了,我会主动送你礼物 in Vietnamese?

Nếu tôi gặp, tôi sẽ cung cấp cho bạn một món quà

More translations for 如果见面了,我会主动送你礼物

如果你要送礼物  🇨🇳🇬🇧  If youre going to give a gift
如果你来,我也会为你准备礼物  🇨🇳🇬🇧  If you come, Ill prepare you a gift
如果下次有机会见到你我再送一份精美的礼物给你  🇨🇳🇬🇧  If I get to see you next time I send you another beautiful gift
送礼物  🇨🇳🇬🇧  Gifts
送礼物  🇨🇳🇬🇧  Give a gift
我要去送礼物了  🇨🇳🇬🇧  Im going to give a present
送你的礼物  🇨🇳🇬🇧  A gift for you
我会送给朋友礼物  🇨🇳🇬🇧  Ill give a friend a gift
我们送礼物  🇨🇳🇬🇧  We give gifts
圣诞礼物我送你  🇨🇳🇬🇧  Ill give you a Christmas present
我送个礼物给你  🇨🇳🇬🇧  Ill give you a present
如果不会,那我们不用见面  🇨🇳🇬🇧  If not, we dont have to meet
我在做活动,送圣诞礼物  🇨🇳🇬🇧  Im doing activities and giving Christmas presents
他会送什么礼物给你  🇨🇳🇬🇧  What gifts will he give you
如果我生气,我不会见你  🇨🇳🇬🇧  If Im angry, I wont see you
送礼物给  🇨🇳🇬🇧  Give a gift
当你长大了我会送你手机当礼物  🇨🇳🇬🇧  When you grow up Ill give you your cell phone as a gift
星期三,我会送给你一件礼物,圣诞礼物  🇨🇳🇬🇧  On Wednesday, Ill give you a present, a Christmas present
如果你后天去动物园  🇨🇳🇬🇧  If you go to the zoo the day after
送给你的礼物  🇨🇳🇬🇧  A gift for you

More translations for Nếu tôi gặp, tôi sẽ cung cấp cho bạn một món quà

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you