Chinese to Vietnamese

How to say 我们18号六点钟就回中国 in Vietnamese?

Chúng tôi sẽ trở lại tại Trung Quốc lúc 6 giờ ngày 18

More translations for 我们18号六点钟就回中国

我1月18号回中国  🇨🇳🇬🇧  Ill be back in China on January 18th
六点钟  🇨🇳🇬🇧  Six oclock
六点钟之前回来  🇨🇳🇬🇧  Ill be back before six oclock
我星期六回中国  🇨🇳🇬🇧  Im back in China on Saturday
26号回中国  🇨🇳🇬🇧  26 back to China
早上六点钟我就起床  🇨🇳🇬🇧  I get up at six oclock in the morning
我26号回中国了  🇨🇳🇬🇧  I went back to China on the 26th
我要26号回中国  🇨🇳🇬🇧  I want to go back to China on the 26th
六点回家,六点回家  🇨🇳🇬🇧  Go home at six and go home at six
六点钟了  🇨🇳🇬🇧  Its six oclock
我们几点钟回来  🇨🇳🇬🇧  What time will we be back
我六点钟起床  🇨🇳🇬🇧  I get up at six oclock
星期六中午12点钟  🇨🇳🇬🇧  Saturday at 12 noon
他们走向中强,六点钟起床  🇨🇳🇬🇧  They went to the middle and got up at six oclock
我们23号去兰卡威,26号回中国  🇨🇳🇬🇧  We went to Langkawi on the 23rd and back to China on the 26th
你要六点钟之前回来  🇨🇳🇬🇧  Youre coming back by six oclock
我23号就回中国过圣诞节了  🇨🇳🇬🇧  Im back in China for Christmas on the 23rd
我把闹钟调到六点钟  🇨🇳🇬🇧  I set the alarm clock to six oclock
18块六  🇨🇳🇬🇧  18 blocks six
18号  🇨🇳🇬🇧  18th

More translations for Chúng tôi sẽ trở lại tại Trung Quốc lúc 6 giờ ngày 18

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
18吗  🇨🇳🇬🇧  18
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
18元  🇨🇳🇬🇧  18 yuan
18岁  🇨🇳🇬🇧  18 years old
18 洞  🇨🇳🇬🇧  18 holes
小18  🇨🇳🇬🇧  Small 18
18题  🇨🇳🇬🇧  18 questions
18梯  🇨🇳🇬🇧  18 Ladder
18号  🇨🇳🇬🇧  18th