你把收货人地址发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 You sent me the address of the consignee | ⏯ |
把你的地址发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me your address | ⏯ |
可以把这个地址我拍下来发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 I can take this address and send it to you | ⏯ |
需要我给你地址吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want me to give you the address | ⏯ |
等你确认完地址,我就可以发货了 🇨🇳 | 🇬🇧 When you confirm the address, I can ship it | ⏯ |
可以发给我一个具体的地址吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you send me a specific address | ⏯ |
我可以先把刚才钱给你。 🇨🇳 | 🇬🇧 I can give you the money just now first | ⏯ |
我刚才要这个了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did I just want this | ⏯ |
发到哪个地址你可以收到 🇨🇳 | 🇬🇧 To which address you can receive | ⏯ |
地址发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 The address was sent to me | ⏯ |
我会给你一个惊喜,把地址发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill surprise you and send me the address | ⏯ |
我换了新地址,可以送到新地址吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I changed my new address, can I get it to the new address | ⏯ |
请发个地址给我,我明天把礼物发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Please send me an address and Ill send you the present tomorrow | ⏯ |
可以把你刚才想做的那个美甲图片发给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you send me the nail picture you just wanted to do | ⏯ |
送货地址给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me the delivery address | ⏯ |
你能把你的详细地址了给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me your detailed address | ⏯ |
那我发地址给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill give you the address | ⏯ |
是我朋友,我发地址你可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its my friend | ⏯ |
请把地址给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me the address | ⏯ |
你们的地址给我一个,我以今天发给你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me one of your addresses, which Ill send to you today | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |