Chinese to Vietnamese

How to say 去开房间 in Vietnamese?

Đi mở phòng

More translations for 去开房间

我去开一个房间  🇨🇳🇬🇧  Im going to open a room
开个房间  🇨🇳🇬🇧  Open a room
去房间  🇨🇳🇬🇧  Go to the room
房间去  🇨🇳🇬🇧  Room to go
打不开房间  🇨🇳🇬🇧  Cant open the room
给我开个房间  🇨🇳🇬🇧  Open me a room
房间门打不开  🇨🇳🇬🇧  The door of the room wont open
房间门开不了  🇨🇳🇬🇧  The door of the room wont open
带你去开房  🇨🇳🇬🇧  Take you to the open room
是去房间吗  🇨🇳🇬🇧  Is it going to the room
去我的房间  🇨🇳🇬🇧  Go to my room
还有房间吗,我们要开个房间  🇨🇳🇬🇧  Do you have a room? Were opening a room
可以重新开一间房间  🇨🇳🇬🇧  You can reopen a room
开药去车间  🇨🇳🇬🇧  Prescribing medicine to the workshop
我现在开一间房  🇨🇳🇬🇧  Im opening a room now
四房间打不开吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you open the four rooms
重新开一间房吗  🇨🇳🇬🇧  Reopen a room
房间的门打不开  🇨🇳🇬🇧  The door of the room cant open
过来开房间睡觉  🇨🇳🇬🇧  Come and drive the room to sleep
请帮我开下房间  🇨🇳🇬🇧  Please open the room for me

More translations for Đi mở phòng

Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me