测试机 🇨🇳 | 🇬🇧 Test machine | ⏯ |
整机测试可能测不了,我们可能要通过焊线的方式测试 🇨🇳 | 🇬🇧 The whole machine test may not be measured, we may have to pass the wire test | ⏯ |
测试测试 🇨🇳 | 🇬🇧 Test test | ⏯ |
试试软件好不好用 🇨🇳 | 🇬🇧 How good is it to try the software | ⏯ |
这是老化测试机 🇨🇳 | 🇬🇧 This is an aging tester | ⏯ |
试一下能不能用 🇨🇳 | 🇬🇧 Try it if its going to work | ⏯ |
我试一下这个机器好不好用 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I try this machine | ⏯ |
重新调试印刷机 🇨🇳 | 🇬🇧 Recommissioning the press | ⏯ |
不能用 ,所以不用尝试 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant use, so dont try | ⏯ |
测试 🇨🇳 | 🇬🇧 Test | ⏯ |
试机间 🇨🇳 | 🇬🇧 Test room | ⏯ |
不然过不了测试 🇨🇳 | 🇬🇧 Otherwise you wont pass the test | ⏯ |
的测试设备是手机 🇨🇳 | 🇬🇧 The test device is a mobile phone | ⏯ |
JPE今天在测试样机 🇨🇳 | 🇬🇧 JPE is testing the prototype today | ⏯ |
先拿手机试试 🇨🇳 | 🇬🇧 Try your phone first | ⏯ |
试一下好不好用 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it good to try | ⏯ |
不测试还没有开始 🇨🇳 | 🇬🇧 The non-test has not yet started | ⏯ |
调试 🇨🇳 | 🇬🇧 debugging | ⏯ |
开机调试温度曲线 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn-on temperature curve | ⏯ |
有机会的话,我试一试 🇨🇳 | 🇬🇧 If I have a chance, Ill give it a try | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |