Chinese to Vietnamese

How to say 他这个他不想要了,可以退吗 in Vietnamese?

Ông không muốn điều này, ông có thể trở lại nó

More translations for 他这个他不想要了,可以退吗

他这个力度可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is that all right with his strength
这个票可以退吗  🇨🇳🇬🇧  Can this ticket be refunded
这个可以退税吗  🇨🇳🇬🇧  Is this a tax refund
这个可以退税吗  🇨🇳🇬🇧  Can this be tax refunded
他不想吃这个  🇨🇳🇬🇧  He doesnt want to eat this
他可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can he
他要做一个他想  🇨🇳🇬🇧  He wants to do what he wants
你这个旅店能退吗?可以退吗  🇨🇳🇬🇧  Can you get back to this hotel? Can I go back
这个可以不寄了吗  🇨🇳🇬🇧  Can this be not sent
除了这4个不辣,其他的可以辣是吗  🇨🇳🇬🇧  Apart of these four are not spicy, the others can be spicy, cant they
他明天要退房吗  🇨🇳🇬🇧  Is he going to check out tomorrow
他可以工作到退休  🇨🇳🇬🇧  He can work until he retires
这个可以了吗  🇨🇳🇬🇧  Is this all right
他/她想要……可是…  🇨🇳🇬🇧  He/She wants... But.....
可以退吗  🇨🇳🇬🇧  Can I go back
209了吗?他就可以用了  🇨🇳🇬🇧  209? He can use it
他这不是让他想一想嘛  🇨🇳🇬🇧  He didnt make him think about it
这个要退税吗  🇨🇳🇬🇧  This wants a tax refund
这个要不要退税  🇨🇳🇬🇧  Do you want a tax refund for this
房卡可以给他了吗  🇨🇳🇬🇧  Can i give it to him

More translations for Ông không muốn điều này, ông có thể trở lại nó

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng