Chinese to Vietnamese

How to say 再到初六再来 in Vietnamese?

Sau đó, trở lại trong sáu đầu tiên

More translations for 再到初六再来

再来  🇨🇳🇬🇧  Again
再出来再说  🇨🇳🇬🇧  Come out again
再下来  🇨🇳🇬🇧  Come down again
再来买  🇨🇳🇬🇧  Buy it again
65块,再打六折  🇨🇳🇬🇧  65 bucks, then 60% off
给我再拿六盒  🇨🇳🇬🇧  Get me six more boxes
再见到你  🇨🇳🇬🇧  See you again
再来一个  🇨🇳🇬🇧  One more
再来一份  🇨🇳🇬🇧  One more
再来一次  🇨🇳🇬🇧  Once more
再来2瓶  🇨🇳🇬🇧  Two more bottles
晚点再来  🇨🇳🇬🇧  Come back later
再来一杯  🇨🇳🇬🇧  One more please
发来再发  🇨🇳🇬🇧  Send it again
再来一遍  🇨🇳🇬🇧  Lets do it again
再来一瓶  🇨🇳🇬🇧  Another bottle
欢迎再来  🇨🇳🇬🇧  Welcome back
等下再来  🇨🇳🇬🇧  Come back later
再来育才  🇨🇳🇬🇧  Lets do it again
再来一盘  🇨🇳🇬🇧  One more

More translations for Sau đó, trở lại trong sáu đầu tiên

Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you