拆装 🇨🇳 | 🇬🇧 Disassembly | ⏯ |
拆卸与组装 🇨🇳 | 🇬🇧 Remove and assemble | ⏯ |
你拆就拆 🇨🇳 | 🇬🇧 You take it down | ⏯ |
要拆掉包装吗 🇨🇳 | 🇰🇷 패키지를 내려 하시겠습니까 | ⏯ |
告诉工人包装让他们好好做 🇨🇳 | 🇻🇳 Nói với các nhân viên để đóng gói và để cho họ làm tốt | ⏯ |
电池加拆装工具 🇨🇳 | 🇬🇧 Battery add-on tool | ⏯ |
他们装好之后,到这边就需要包装那边保护起来,搞坏掉了 🇨🇳 | 🇹🇭 เมื่อติดตั้งพวกเขาจะต้องแพ็คด้านอื่นๆเพื่อปกป้องมันและทำลายมันขึ้น | ⏯ |
等我们装完了 🇨🇳 | 🇻🇳 Chờ đến khi chúng ta xong | ⏯ |
告诉他们 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell them | ⏯ |
告诉他们 🇨🇳 | ar أخبرهم | ⏯ |
非工作人员请勿拆装 🇨🇳 | 🇬🇧 Do not disassemble non-staff | ⏯ |
明天还有四个要要要拆装 🇨🇳 | 🇬🇧 There are four more to be disassembled tomorrow | ⏯ |
你们叫剪线,我们就要拆线 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn gọi đường cắt, chúng ta sẽ xé dây | ⏯ |
这个杯子也可以呀,把包装拆开就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 This cup can also be, the package can be opened | ⏯ |
我们这周就可以装配好 🇨🇳 | 🇬🇧 We can assemble it this week | ⏯ |
装货,你们都是潮州那边装吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Loading, are you all loading over there | ⏯ |
你们要一个箱体一个箱体的拆,不可以一个箱体没有拆完就拆别的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 You want a box a box body unwrapped, cant a box without unopened to undo other places | ⏯ |
拆四个到7楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Demolition of four to the 7th floor | ⏯ |
这个安装的快,十几分钟就完 🇨🇳 | 🇻🇳 Cài đặt này là nhanh chóng, và nó hơn trong mười phút | ⏯ |