Chinese to Vietnamese
这个当天拿走了 🇨🇳 | 🇬🇧 It took it that day | ⏯ |
请把这个拿走 🇨🇳 | 🇬🇧 Please take this away | ⏯ |
这个房间已经拿走了 🇨🇳 | 🇬🇧 This room has been taken | ⏯ |
让那个人拿走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Let the man take it | ⏯ |
我拿走了 🇨🇳 | 🇬🇧 I took it | ⏯ |
这三个样品你拿走,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You took these three samples, didnt you | ⏯ |
你走过来拿起这个产品 🇨🇳 | 🇬🇧 You came over and picked up the product | ⏯ |
这个花,我能拿走吗 🇨🇳 | 🇬🇧 This flower, can I take it | ⏯ |
已经拿走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its taken | ⏯ |
这个有一点大,请拿走 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is a little big, please take it away | ⏯ |
拿走 🇨🇳 | 🇬🇧 Take | ⏯ |
我拿药,拿了马上走 🇨🇳 | 🇬🇧 I took the medicine, i took it, I took it | ⏯ |
嘻哈,周一你拿走,一定要这个功能了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hip-hop, you take it on Monday, be sure to have this feature | ⏯ |
你可以把它拿走了 🇨🇳 | 🇬🇧 You can take it away | ⏯ |
夺走拿走 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it away | ⏯ |
这个你不加500拿不了的 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant take this without 500 | ⏯ |
你从这边往这边走,然后拿起这个产品 🇨🇳 | 🇬🇧 You go this way and pick up the product | ⏯ |
这个我朋友已经要了,明天准备拿走了 🇨🇳 | 🇬🇧 This my friend has asked for it, ready to take it tomorrow | ⏯ |
之前转了十个给别人拿走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten before turning it away to others | ⏯ |
拿走它 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |