请帮我打包 🇨🇳 | 🇬🇧 Please pack me up | ⏯ |
你好,请帮我打包 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, please pack it for me | ⏯ |
帮我打包 🇨🇳 | 🇬🇧 Pack it for me | ⏯ |
买单,然后请帮我打包 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay the bill, and then please pack it for me | ⏯ |
我们的菜,请帮忙打包 🇨🇳 | 🇬🇧 Our dishes, please help pack them | ⏯ |
请打包 🇨🇳 | 🇬🇧 Please pack | ⏯ |
请给我打包 🇨🇳 | 🇬🇧 Please pack it, please | ⏯ |
帮我打包,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Pack it for me, thank you | ⏯ |
请帮我打110 🇨🇳 | 🇬🇧 Please call 110 for me | ⏯ |
可以帮我打包吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you pack it for me | ⏯ |
帮我打包然后买单 🇨🇳 | 🇬🇧 Pack it for me and pay for it | ⏯ |
麻烦帮我打一下包 🇨🇳 | 🇬🇧 Please help me with my bag | ⏯ |
麻烦帮我打包麻烦帮我打印登机牌 🇨🇳 | 🇬🇧 Please help me pack, help me print my boarding pass | ⏯ |
请问能打包吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I pack it, please | ⏯ |
这个,可以帮我打包吗 🇨🇳 | 🇬🇧 This, can you pack it for me | ⏯ |
帮室友打包午饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Pack lunch for your roommate | ⏯ |
请你帮我买打火机 🇨🇳 | 🇬🇧 Please buy me a lighter | ⏯ |
请帮我把抽屉打开 🇨🇳 | 🇬🇧 Please help me open the drawer | ⏯ |
哦,我要送人,帮我分开打包 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, Im going to give it away and help me pack up separately | ⏯ |
请帮我 🇨🇳 | 🇬🇧 Please help me | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |
欣欣,你今天听不听话呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Xin, are you listening today | ⏯ |
李欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin | ⏯ |
姚鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yao Xin | ⏯ |
曹欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Xin | ⏯ |
谢雯馨 🇨🇳 | 🇬🇧 Xie Xin | ⏯ |
蒋欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Jiang Xin | ⏯ |