Chinese to Vietnamese

How to say 感冒了,怎么不吃药呢 in Vietnamese?

Lạnh, làm thế nào để không uống thuốc

More translations for 感冒了,怎么不吃药呢

感冒了,咳。拿药吃  🇨🇳🇬🇧  I have a cold, cough. Take some medicine
他感冒了,买感冒药  🇨🇳🇬🇧  Hes got a cold, hes buying cold medicine
感冒药  🇨🇳🇬🇧  Cold medicine
感冒药  🇨🇳🇬🇧  Coldrex
你感冒了要吃药的  🇨🇳🇬🇧  You have a cold and you have to take your medicine
你感冒怎么样了  🇨🇳🇬🇧  Hows your cold
买感冒药  🇨🇳🇬🇧  Buy cold medicine
我感冒了,你呢  🇨🇳🇬🇧  I have a cold
我感冒了,我想买一些感冒药  🇨🇳🇬🇧  I have a cold, I want to buy some cold medicine
想买感冒药  🇨🇳🇬🇧  Want to buy cold medicine
亲爱的,你是不是溜鼻感冒了,需要吃感冒药吗  🇨🇳🇬🇧  Honey, are you slipping cold and need to take cold medicine
你感冒还没好,你吃药了吗  🇨🇳🇬🇧  You havent had a good cold yet, have you taken your medicine
这药怎么吃  🇨🇳🇬🇧  How to take this medicine
你是吃的感冒药还是消炎药  🇨🇳🇬🇧  Do you take cold medicine or anti-inflammatory medicine
你好像感冒了,没有吃点药吗  🇨🇳🇬🇧  You seem to have caught a cold, havent you took some medicine
感冒了  🇨🇳🇬🇧  Catch a cold
感冒了  🇨🇳🇬🇧  Ive got a cold
感冒了  🇨🇳🇬🇧  Got a cold
你好,我感冒了,我想买一点感冒药  🇨🇳🇬🇧  Hello, I have a cold, I want to buy some cold medicine
为什么你感冒我也感冒了  🇨🇳🇬🇧  Why do you catch me, too, do I have a cold

More translations for Lạnh, làm thế nào để không uống thuốc

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not