Chinese to Vietnamese

How to say 这个海鲜池不隔开吗 in Vietnamese?

Không phải là hồ bơi hải sản riêng biệt

More translations for 这个海鲜池不隔开吗

哪个不是海鲜  🇨🇳🇬🇧  Which is not seafood
吃海鲜吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want seafood
锂电池隔膜  🇨🇳🇬🇧  Lithium battery diaphragm
海鲜  🇨🇳🇬🇧  seafood
海鲜  🇨🇳🇬🇧  Seafood
加了海鲜是200,不加海鲜是190对吗  🇨🇳🇬🇧  Added seafood is 200, no seafood is 190, right
有海鲜饭吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any paella
海鲜很新鲜  🇨🇳🇬🇧  The seafood is fresh
吃海鲜可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can I eat seafood
海鲜的  🇨🇳🇬🇧  Seafood
海鲜汤  🇨🇳🇬🇧  Seafood Soup
海鲜餐  🇨🇳🇬🇧  Seafood
海鲜饭  🇨🇳🇬🇧  Paella
买海鲜  🇨🇳🇬🇧  Buy Seafood
不要甜味,海鲜  🇨🇳🇬🇧  Dont be sweet, seafood
不要这个小刘海吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you want this little Liu Hai
这个新鲜  🇨🇳🇬🇧  This is fresh
海鲜市场  🇨🇳🇬🇧  Seafood Market
海鲜炒饭  🇨🇳🇬🇧  Seafood fried rice
海鲜抱蛋  🇨🇳🇬🇧  Seafood Cuddling Eggs

More translations for Không phải là hồ bơi hải sản riêng biệt

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
132 Bến Vân Đồn, Phường 6, Quận 4, Hồ Chí Minh, Vietnam  🇨🇳🇬🇧  132 Bn V?n, Phng 6, Qu?n 4, H?Ch?Minh, Vietnam
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive