Chinese to Vietnamese

How to say 是你们的 in Vietnamese?

Là của Anh

More translations for 是你们的

你们是最棒的  🇨🇳🇬🇧  Youre the best
你们都是男的  🇨🇳🇬🇧  Youre all men
你们是哪国的  🇨🇳🇬🇧  What country are you from
不是你们叫的  🇨🇳🇬🇧  Its not what you call it
这是送你们的  🇨🇳🇬🇧  This is for you
你们是熟的吗  🇨🇳🇬🇧  Are you familiar
快乐是你们的  🇨🇳🇬🇧  Happiness is yours
你们是哪里的  🇨🇳🇬🇧  Where are you from
你们是干啥的  🇨🇳🇬🇧  What do you do
你们是  🇨🇳🇬🇧  You are
你们都是这样的  🇨🇳🇬🇧  Youre all like this
你们是当兵的吗  🇨🇳🇬🇧  Are you soldiers
你是我们的骄傲  🇨🇳🇬🇧  Youre our pride
你们国家的,是吗  🇨🇳🇬🇧  Your country, isnt it
你们是学什么的  🇨🇳🇬🇧  What did you learn
你们是泰国的吗  🇨🇳🇬🇧  Are you from Thailand
你们是英国来的  🇨🇳🇬🇧  You are from England
是你们自制的吗  🇨🇳🇬🇧  Did you make it yourown
这是你们的店铺  🇨🇳🇬🇧  This is your shop
你们是京东的吗  🇨🇳🇬🇧  Are you from JD.com

More translations for Là của Anh

tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English