Chinese to Vietnamese

How to say 要去参加年终庆典 in Vietnamese?

Để đi đến lễ kỷ niệm cuối năm

More translations for 要去参加年终庆典

年终盛典  🇨🇳🇬🇧  Year-end celebration
要去参加毕业典礼  🇨🇳🇬🇧  To go to the graduation ceremony
我要去参加毕业典礼了  🇨🇳🇬🇧  Im going to the graduation ceremony
年终荣耀盛典  🇨🇳🇬🇧  Year-end Glory Festival
我去参加毕业典礼了  🇨🇳🇬🇧  I went to the graduation ceremony
年终荣耀颁奖盛典  🇨🇳🇬🇧  Year-end Honor Seion Awards
婚礼庆典  🇨🇳🇬🇧  Wedding Celebration
2017年参加的  🇨🇳🇬🇧  Participation in 2017
我去美国参加儿子毕业典礼  🇨🇳🇬🇧  I went to America to attend my sons graduation
要来参加  🇨🇳🇬🇧  To come
请加入我们的婚礼庆典  🇨🇳🇬🇧  Please join us at our wedding celebration
你参加年会么  🇨🇳🇬🇧  Are you going to the annual meeting
再说我给我包上加点这个,我去参加参加毕业典礼的  🇨🇳🇬🇧  Besides, Ill add this to my bag, and Ill go to the graduation ceremony
今天要去参加晚会  🇨🇳🇬🇧  Im going to the party today
参加儿子大学毕业典礼  🇨🇳🇬🇧  Attending my sons college graduation ceremony
我来参加她的毕业典礼  🇨🇳🇬🇧  I came to her graduation
我是来参加毕业典礼的  🇨🇳🇬🇧  I came to the graduation ceremony
我去参加 ido32  🇨🇳🇬🇧  I went to ido32
去参加晚宴  🇨🇳🇬🇧  Go to the dinner party
去参加聚会  🇨🇳🇬🇧  Go to the party

More translations for Để đi đến lễ kỷ niệm cuối năm

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
năm moi  🇨🇳🇬🇧  n-m moi
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar