Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
150元 🇨🇳 | 🇬🇧 150 yuan | ⏯ |
150块 🇨🇳 | 🇬🇧 150 pieces | ⏯ |
150度 🇨🇳 | 🇬🇧 150 degrees | ⏯ |
150万 🇨🇳 | 🇬🇧 1.5 million | ⏯ |
全套150 🇨🇳 | 🇬🇧 Full 150 | ⏯ |
一亿五千万 🇨🇳 | 🇬🇧 150 million | ⏯ |
出租车150 🇨🇳 | 🇬🇧 Taxi 150 | ⏯ |
这个150 🇨🇳 | 🇬🇧 This 150 | ⏯ |
百五十公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 150 kg | ⏯ |
150元人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 150 RMB | ⏯ |
150英镑 🇨🇳 | 🇬🇧 150 pounds | ⏯ |
110到150 🇨🇳 | 🇬🇧 110 to 150 | ⏯ |
车费150 🇨🇳 | 🇬🇧 The fare is 150 | ⏯ |