爱你的姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Love your sister | ⏯ |
你和你的姐姐谈论了我 🇨🇳 | 🇬🇧 You and your sister talked about me | ⏯ |
那你上次和男人做爱怎么骗过你姐姐的呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How did you cheat your sister on the last time you had sex with a man | ⏯ |
敏姐姐晚上好,我想你了 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister good evening, I miss you | ⏯ |
你是我姐姐的最爱 🇨🇳 | 🇬🇧 You are my sisters favorite | ⏯ |
亲爱的姐姐你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, dear sister | ⏯ |
我晚上告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you the night | ⏯ |
你和你姐姐住在一起,晚上回去晚了,你姐姐会不会问你去哪里呢 🇨🇳 | 🇬🇧 You live with your sister, go back late at night, will your sister ask you where to go | ⏯ |
我表姐告诉我你很好 🇨🇳 | 🇬🇧 My cousin told me you were fine | ⏯ |
你的姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Your sister | ⏯ |
你姐姐是和你一个父母的姐姐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your sister the sister of one of your parents | ⏯ |
姐,你明天晚上九点 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister, youre at nine tomorrow night | ⏯ |
晚上玩的开心。你姐姐也去了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have fun in the evening. Did your sister go, too | ⏯ |
爱丽丝姐姐,你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Sister Alice | ⏯ |
我是你姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Im your sister | ⏯ |
青春姐姐请告诉我你叫什么名字 🇨🇳 | 🇬🇧 The young sister please tell me what your name is | ⏯ |
亲爱的姐姐你好,今天我在广州 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, dear sister, today I am in Guangzhou | ⏯ |
你姐姐在那待了多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long did your sister stay there | ⏯ |
你的姐姐让我认识你 🇨🇳 | 🇬🇧 Your sister let me know you | ⏯ |
姐姐你好我喜欢你和妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, sister.I like you and Mom | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |