Chinese to Vietnamese

How to say 那天晚上我和你做爱的事你告诉你姐姐了 in Vietnamese?

Bạn nói với em gái của bạn về thời gian tôi đã có quan hệ tình dục với bạn đêm đó

More translations for 那天晚上我和你做爱的事你告诉你姐姐了

爱你的姐姐  🇨🇳🇬🇧  Love your sister
你和你的姐姐谈论了我  🇨🇳🇬🇧  You and your sister talked about me
那你上次和男人做爱怎么骗过你姐姐的呢  🇨🇳🇬🇧  How did you cheat your sister on the last time you had sex with a man
敏姐姐晚上好,我想你了  🇨🇳🇬🇧  My sister good evening, I miss you
你是我姐姐的最爱  🇨🇳🇬🇧  You are my sisters favorite
亲爱的姐姐你好  🇨🇳🇬🇧  Hello, dear sister
我晚上告诉你  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you the night
你和你姐姐住在一起,晚上回去晚了,你姐姐会不会问你去哪里呢  🇨🇳🇬🇧  You live with your sister, go back late at night, will your sister ask you where to go
我表姐告诉我你很好  🇨🇳🇬🇧  My cousin told me you were fine
你的姐姐  🇨🇳🇬🇧  Your sister
你姐姐是和你一个父母的姐姐吗  🇨🇳🇬🇧  Is your sister the sister of one of your parents
姐,你明天晚上九点  🇨🇳🇬🇧  Sister, youre at nine tomorrow night
晚上玩的开心。你姐姐也去了吗  🇨🇳🇬🇧  Have fun in the evening. Did your sister go, too
爱丽丝姐姐,你好  🇨🇳🇬🇧  Hello, Sister Alice
我是你姐姐  🇨🇳🇬🇧  Im your sister
青春姐姐请告诉我你叫什么名字  🇨🇳🇬🇧  The young sister please tell me what your name is
亲爱的姐姐你好,今天我在广州  🇨🇳🇬🇧  Hello, dear sister, today I am in Guangzhou
你姐姐在那待了多久  🇨🇳🇬🇧  How long did your sister stay there
你的姐姐让我认识你  🇨🇳🇬🇧  Your sister let me know you
姐姐你好我喜欢你和妈妈  🇨🇳🇬🇧  Hello, sister.I like you and Mom

More translations for Bạn nói với em gái của bạn về thời gian tôi đã có quan hệ tình dục với bạn đêm đó

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed