Chinese to Vietnamese

How to say 这个是谁昂,家区县的 in Vietnamese?

Đây là người Ang, quê hương của huyện

More translations for 这个是谁昂,家区县的

区县  🇨🇳🇬🇧  District
不远,就在这个区县  🇨🇳🇬🇧  Not far, its in this district
经县区  🇨🇳🇬🇧  Through the county
这个是谁的  🇨🇳🇬🇧  Whose is this
这个这个是谁  🇨🇳🇬🇧  Whos this
这个是谁的戒指  🇨🇳🇬🇧  Whose ring is this
这个帽子是谁的  🇨🇳🇬🇧  Whose hat is this
这个是谁让做的  🇨🇳🇬🇧  Who made this
亲,这个饭是谁的  🇨🇳🇬🇧  Yes, whose meal is this
这个是谁的铅笔  🇨🇳🇬🇧  Whose pencil is this
这是谁的  🇨🇳🇬🇧  Whose is this
这个是谁吗  🇨🇳🇬🇧  Whos this
我的家人有谁是谁  🇨🇳🇬🇧  Who is my family
谁是这家公司的经理  🇨🇳🇬🇧  Who is the manager of this company
这女孩是你家谁  🇨🇳🇬🇧  Whos this girl from your family
你的家人是谁  🇨🇳🇬🇧  Whos your family
这个芒果是谁的,是我的  🇨🇳🇬🇧  Whose manise is this mango is mine
这个手提包是谁的  🇨🇳🇬🇧  Whose handbag is this
请问这个是谁的啊  🇨🇳🇬🇧  Whose is this, please
谁是这个班的班长  🇨🇳🇬🇧  Who is the monitor of this class

More translations for Đây là người Ang, quê hương của huyện

Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Ang  🇨🇳🇬🇧  Ang
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
杭州昂  🇨🇳🇬🇧  Hangzhou Ang
李安  🇨🇳🇬🇧  Ang lee
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Fedey ang 052/A+  🇨🇳🇬🇧  Fedey ang 052/A-plus
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién  🇨🇳🇬🇧  T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n