Chinese to Vietnamese

How to say 您好等通知来了再开始工作 in Vietnamese?

Xin chào chờ đợi để thông báo đến và bắt đầu làm việc

More translations for 您好等通知来了再开始工作

开始工作  🇨🇳🇬🇧  Get to work
我要开始工作了  🇨🇳🇬🇧  Im going to get to work
等您的通知  🇨🇳🇬🇧  Wait for your notification
等修好了,我来通知你  🇨🇳🇬🇧  Ill let you know when its fixed
现在要开始工作了  🇨🇳🇬🇧  Its time to get to work
十点开始工作  🇨🇳🇬🇧  Start work at ten oclock
准备开始工作  🇨🇳🇬🇧  Get ready to start work
都很好。我已经开始去工作室工作了  🇨🇳🇬🇧  Its all good. Ive started working in the studio
他回来我才开始工作  🇨🇳🇬🇧  I didnt get to work until he came back
我两点开始工作  🇨🇳🇬🇧  Ill start working at two oclock
等她买工具再工作  🇨🇳🇬🇧  Wait till she buys the tools and then she works
等修好了,我通知你  🇨🇳🇬🇧  Ill let you know when its fixed
开始新一天的工作  🇨🇳🇬🇧  Start a new days work
我还没有开始工作  🇨🇳🇬🇧  I havent started working yet
那我们开始工作吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets get to work
还得准备开始工作  🇨🇳🇬🇧  Still have to be ready to start work
准备开始安装工作  🇨🇳🇬🇧  Prepare to start the installation
开通了再加你  🇨🇳🇬🇧  Opened to add you
会议刚结束,工作要开始了  🇨🇳🇬🇧  Just after the meeting, the work is about to begin
不要等到被爱的时候才开始爱,不要等到取得一份好工作的时候才开始工作  🇨🇳🇬🇧  Dont wait to be loved, dont wait until you get a good job

More translations for Xin chào chờ đợi để thông báo đến và bắt đầu làm việc

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
这个叫郭欣,郭欣,郭欣  🇨🇳🇬🇧  This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
欣欣,你今天听不听话呀  🇨🇳🇬🇧  Xin Xin, are you listening today
李欣  🇨🇳🇬🇧  Li Xin