我把那个女孩的微信推给你 🇨🇳 | 🇬🇧 I pushed the girls WeChat to you | ⏯ |
那个女孩的 🇨🇳 | 🇬🇧 That girls | ⏯ |
你们有那个微信 🇨🇳 | 🇰🇷 당신은 위챗이 있습니다 | ⏯ |
那可会说中国话的女孩的微信给我 🇨🇳 | 🇻🇳 WeChat của một cô gái có thể nói tiếng Trung Quốc mang lại cho tôi một wechat | ⏯ |
那个女孩 🇨🇳 | 🇯🇵 あの子 | ⏯ |
那个女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 That girl | ⏯ |
那个女孩 🇨🇳 | 🇰🇷 그 여자 | ⏯ |
小女孩就要有小女孩的样子 🇨🇳 | 🇬🇧 A little girl is going to look like a little girl | ⏯ |
有没有微信?加个微信 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณมี weChat หรือไม่? เพิ่ม WeChat | ⏯ |
有那里的女孩 🇨🇳 | 🇻🇳 Có một cô gái ở đó | ⏯ |
美女加个微信 🇨🇳 | 🇻🇳 Vẻ đẹp được thêm vào một WeChat | ⏯ |
那有一个女孩子 🇨🇳 | 🇯🇵 女の子がいます | ⏯ |
有没有微信?有微信的话,咱们加一个微信 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có weChat không? Nếu có WeChat, hãy thêm một WeChat | ⏯ |
一个小女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 A little girl | ⏯ |
是个小女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a little girl | ⏯ |
你有我的微信吗 我有小片 🇨🇳 | ug سىزدە مېنىڭ ئۈندىدارىم بارمۇ مەندە كىچىك فىلىم بار | ⏯ |
你有我微信吗 🇨🇳 | 🇭🇰 你有我微信呀 | ⏯ |
我有两个小孩,一个男孩儿,一个女孩儿 🇨🇳 | 🇷🇺 У меня двое детей, мальчик и девочка | ⏯ |
美女微信 🇨🇳 | 🇻🇳 Làm đẹp WeChat | ⏯ |