你想买什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to buy | ⏯ |
你想买什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to buy | ⏯ |
想买什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to buy | ⏯ |
你们想买什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to buy | ⏯ |
你想要买什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to buy | ⏯ |
你想买什么电脑 🇨🇳 | 🇬🇧 What computer do you want to buy | ⏯ |
我想买什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do I want to buy | ⏯ |
想买什么呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to buy | ⏯ |
您想买什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to buy | ⏯ |
你在干嘛?你想买什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing? What do you want to buy | ⏯ |
你想买点什么吗?先生 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to buy anything? Mr | ⏯ |
你为什么想买手机呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you want to buy a cell phone | ⏯ |
你想买什么的,让你学好 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to buy, let you learn well | ⏯ |
你想要什么什么什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want and what you want | ⏯ |
你要买什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to buy | ⏯ |
你好,你想买什么?有什么需要帮助你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, what would you like to buy? What do you need help | ⏯ |
买什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I help you | ⏯ |
缺什么买什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What to buy | ⏯ |
你想什么,所以什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want, so what | ⏯ |
你想买什么,我想买,我想买番茄汁多少钱一块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to buy, I want to buy, I want to buy tomato juice how much money | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |