在昨天 🇨🇳 | 🇬🇧 Yesterday | ⏯ |
在这边 🇨🇳 | 🇬🇧 Over here | ⏯ |
昨天在西宁 🇨🇳 | 🇬🇧 Yesterday in Xining | ⏯ |
在昨天晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 Last night | ⏯ |
昨天这边给你一个红色的票据,现在在吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Yesterday this side gave you a red note, is it now | ⏯ |
你昨天是在这住的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you live here yesterday | ⏯ |
我昨天住在这个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 I lived in this room yesterday | ⏯ |
你要在这边住几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to stay here for a few days | ⏯ |
昨天回去昨天 🇨🇳 | 🇬🇧 Yesterday went back yesterday | ⏯ |
昨天 🇨🇳 | 🇬🇧 yesterday | ⏯ |
昨天 🇨🇳 | 🇬🇧 Yesterday | ⏯ |
他昨天在画画 🇨🇳 | 🇬🇧 He was painting yesterday | ⏯ |
我昨天在北京 🇨🇳 | 🇬🇧 I was in Beijing yesterday | ⏯ |
我昨天住这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I lived here yesterday | ⏯ |
这两天都在家,昨天一天在床上看电视 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been at home for two days, I was watching TV in bed one day yesterday | ⏯ |
这样,昨天他们在打篮球 🇨🇳 | 🇬🇧 So, they were playing basketball yesterday | ⏯ |
就在这边 🇨🇳 | 🇬🇧 Its over here | ⏯ |
这些是今天和昨天 🇨🇳 | 🇬🇧 These are today and yesterday | ⏯ |
明天不能在这边吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant eat here tomorrow | ⏯ |
昨天夜里在宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 Last night in the dormitory | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |