这是我们国家的文字 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the text of our country | ⏯ |
我的名字不是这个 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is not this | ⏯ |
我的名字是王家璜 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Wang Jiaxuan | ⏯ |
他们的家族名字是你 🇨🇳 | 🇬🇧 Their family name is you | ⏯ |
这个字典是我的 🇨🇳 | 🇬🇧 This dictionary is mine | ⏯ |
这是一家公司的名字 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the name of a company | ⏯ |
我的名字叫郭平 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Guo Ping | ⏯ |
这个字母的缩写是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the initials of this letter | ⏯ |
大家好,我的名字是汤姆 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello everyone, my name is Tom | ⏯ |
每个字母代表不同的字 🇨🇳 | 🇬🇧 Each letter represents a different word | ⏯ |
这个是你要去的那家餐馆的名字 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the name of the restaurant youre going to | ⏯ |
我的名字是他的名字 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is his | ⏯ |
我的名字是 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is | ⏯ |
这本字典是我的 🇨🇳 | 🇬🇧 This dictionary is mine | ⏯ |
那个字典是我的 🇨🇳 | 🇬🇧 That dictionary is mine | ⏯ |
这是我的家 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my home | ⏯ |
這不是我的名字 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats not my name | ⏯ |
我的名字叫郭万志 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Guo Wanzhi | ⏯ |
我的名字叫郭洋洋 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Guo Yangyang | ⏯ |
你的家也是我的家 🇨🇳 | 🇬🇧 Your home is also my home | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |