你想要什么形状的蛋糕 🇨🇳 | 🇬🇧 What shape cake do you want | ⏯ |
这是什么形状 🇨🇳 | 🇬🇧 What shape is this | ⏯ |
形状 🇨🇳 | 🇬🇧 Shape | ⏯ |
形状外形 🇨🇳 | 🇬🇧 Shape | ⏯ |
你什么时候有假期 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you have a holiday | ⏯ |
你假期喜欢做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you like to do during your vacation | ⏯ |
地球的形状 🇨🇳 | 🇬🇧 The Shape of the Earth | ⏯ |
满月的形状 🇨🇳 | 🇬🇧 The shape of the full moon | ⏯ |
你为什么会有这么长的假期 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you have such a long holiday | ⏯ |
你为什么会有这么久的假期 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you have so long vacation | ⏯ |
假期你都打算做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to do during the holidays | ⏯ |
我的心的形状 🇨🇳 | 🇬🇧 The shape of my heart | ⏯ |
形状不圆 🇨🇳 | 🇬🇧 Shape is not round | ⏯ |
很多形状 🇨🇳 | 🇬🇧 Lots of shapes | ⏯ |
爱心形状 🇨🇳 | 🇬🇧 Love shape | ⏯ |
假期有什么打算吗 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to do for the holidays | ⏯ |
最重要的假期 🇨🇳 | 🇬🇧 The most important holidays | ⏯ |
你假期 🇨🇳 | 🇬🇧 Your vacation | ⏯ |
外形有什么要求 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the requirement for form | ⏯ |
为什么要请假 🇨🇳 | 🇬🇧 Why take time off | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |