Chinese to Vietnamese

How to say 回来了吗 in Vietnamese?

Anh có quay lại không

More translations for 回来了吗

回来了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you back
快回来了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming back
你回来了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you back
你们回来了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you back
王哥回来了吗  🇨🇳🇬🇧  Is Wang brother back
奶奶回来了吗  🇨🇳🇬🇧  Is Grandma back
回来吗  🇨🇳🇬🇧  Come back
回来了  🇨🇳🇬🇧  Come back
回来了  🇨🇳🇬🇧  Youre back
回来了  🇨🇳🇬🇧  Its back
他真的回来了吗  🇨🇳🇬🇧  Is he really back
你回来广州了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you come back to Guangzhou
你回来佛山了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you come back to Foshan
还回来吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming back
我回来了  🇨🇳🇬🇧  I am back
我回来了  🇨🇳🇬🇧  Im back
你回来了  🇨🇳🇬🇧  Youre back
他回来了  🇨🇳🇬🇧  Hes back
你不回来深圳了吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you coming back to Shenzhen
亲爱的,你回来了吗  🇨🇳🇬🇧  Honey, are you back

More translations for Anh có quay lại không

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be