你们那边商场今天也休息吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Your mall is closed today, too | ⏯ |
我们去那边把 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go over there and put | ⏯ |
我们那边过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Were over there | ⏯ |
你们今天转场到那个塔位 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre moving to that tower today | ⏯ |
我们去市场吧,今天平安夜 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the market, its Christmas Eve | ⏯ |
今天你们那边暖和吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it warm on your side today | ⏯ |
明天我们去菜市场 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow well go to the vegetable market | ⏯ |
我去过那个商场 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been to that mall | ⏯ |
我去过你们那边 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been to your side | ⏯ |
我今天没去那里 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt go there today | ⏯ |
今天到市场去买菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the market today to buy food | ⏯ |
我们明天四点半就去那个商场 🇨🇳 | 🇬🇧 Well go to the mall at half past four tomorrow | ⏯ |
那你今天先把那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you put that first today | ⏯ |
那我们今天可以去夜店 🇨🇳 | 🇬🇧 Then we can go to the nightclub today | ⏯ |
在机场那边 🇨🇳 | 🇬🇧 Its over the airport | ⏯ |
那个最大的菜市场 🇨🇳 | 🇬🇧 The biggest vegetable market | ⏯ |
我要去那边 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going over there | ⏯ |
我们到那边去做吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets do it over there | ⏯ |
我们要去那边做吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are we going to do it over there | ⏯ |
我们可以用那边的那个吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we use the one over there | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |
ベジたベる 🇯🇵 | 🇬🇧 Vege-Ta-Ru | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |