Vietnamese to Chinese

How to say Ngày 5/1 ngày em gặp anh in Chinese?

第5/1天我遇见了你

More translations for Ngày 5/1 ngày em gặp anh

em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
5件和1件  🇨🇳🇬🇧  5 pieces and 1 piece
在1月5号  🇨🇳🇬🇧  On January 5th
56 ιιή1Θ 3-5 3-4 200 0.16 η5Ν  🇨🇳🇬🇧  56 1 3-5 3-4 200 0.16 5
你5月1号生日  🇨🇳🇬🇧  Your birthday on May 1st
По 5 пачек, по 30 штук каждой модели сегодня есть  🇨🇳🇬🇧  5, 30, 3, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
說錯了,應該是1/5  🇨🇳🇬🇧  Thats wrong, it should be 1/5
现货175 有5个黑色 1个红色  🇨🇳🇬🇧  Spot 175 has 5 blacks 1 red
1 5 : 54 12 月 22 日 星 期 日  🇨🇳🇬🇧  1 5 : 54 December 22 Star Day
感觉你的身高只有1米5  🇨🇳🇬🇧  Feels like youre only 1 meter 5
我们1月5号后约  🇨🇳🇬🇧  Well have an appointment after January 5th

More translations for 第5/1天我遇见了你

第5天  🇨🇳🇬🇧  5th day
遇见你  🇨🇳🇬🇧  Meet you
遇见你  🇨🇳🇬🇧  I meet you
谢谢你遇见我也让我遇见你  🇨🇳🇬🇧  Thank you for meeting me and letting me meet you
他昨天遇见了他  🇨🇳🇬🇧  He met him yesterday
遇见我  🇨🇳🇬🇧  Meet me
当我遇见你  🇨🇳🇬🇧  When I met you
遇见了谁  🇨🇳🇬🇧  Who did you meet
直到遇见了你  🇨🇳🇬🇧  Until I met you
今年是我遇见你的第五年  🇨🇳🇬🇧  This year is the fifth year I have met you
总有一天我会遇见你  🇨🇳🇬🇧  One day Ill meet you
没准哪天,在demo遇见了你  🇨🇳🇬🇧  Maybe one day, I met you in demo
遇见  🇨🇳🇬🇧  meet
遇见  🇨🇳🇬🇧  Met
他遇见我  🇨🇳🇬🇧  He met me
也许有一天我会遇见你  🇨🇳🇬🇧  Maybe one day Ill meet you
第二次见你了  🇨🇳🇬🇧  I saw you the second time
刚好遇见你  🇨🇳🇬🇧  Just met you
遇见你真好  🇨🇳🇬🇧  Its good to meet you
高兴遇见你  🇨🇳🇬🇧  Im glad to meet you