Chinese to Vietnamese

How to say 我要重新安装 in Vietnamese?

Tôi muốn cài đặt lại

More translations for 我要重新安装

重新安装  🇨🇳🇬🇧  Re-installing
开关重新安装  🇨🇳🇬🇧  Switch re-installation
重新安装app测试  🇨🇳🇬🇧  Reinstall app tests
去买开关,我重新安装  🇨🇳🇬🇧  Go buy a switch, Ill reinstall it
重新封装  🇨🇳🇬🇧  Repackage
重新装起来  🇨🇳🇬🇧  Reinstall it
我需要出去重新安检吗  🇨🇳🇬🇧  Do I need to go out and re-screen
给最新的安装  🇨🇳🇬🇧  Give the latest installation
仓库包装不够,要重新定做  🇨🇳🇬🇧  The warehouse is not packed enough, it should be re-ordered
需要重新做  🇨🇳🇬🇧  Need to do it again
安装  🇨🇳🇬🇧  Installation
安装  🇨🇳🇬🇧  install
重新  🇨🇳🇬🇧  Re -
重新  🇨🇳🇬🇧  again
我们需要重新开模  🇨🇳🇬🇧  We need to re-open the mold
你需要重新做  🇨🇳🇬🇧  You need to do it again
需要重新发送  🇨🇳🇬🇧  Need to resend
要重新开模做  🇨🇳🇬🇧  To re-open the mold to do
我重新给你新的  🇨🇳🇬🇧  Ill give you a new one
我重新选吗  🇨🇳🇬🇧  Do I re-elect

More translations for Tôi muốn cài đặt lại

Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home