Chinese to Vietnamese

How to say 那我做一下啊! in Vietnamese?

Sau đó, tôi sẽ làm điều đó

More translations for 那我做一下啊!

那你们做一下,我泡一杯,你们喝一下  🇨🇳🇬🇧  Then you do it, Ill have a drink, youll have a drink
我等一下整理一下啊!  🇨🇳🇬🇧  Ill put it in order to sort it out
您先到那边做一下  🇨🇳🇬🇧  You go over there and do it
我们做一下玩一下吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets play
等一下啊!  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute
等一下啊  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute
那接下来要做哪一款  🇨🇳🇬🇧  So which ones going to do next
做一下玩一下吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets play
先做一下  🇨🇳🇬🇧  Do it first
那我再试一下  🇨🇳🇬🇧  Then Ill try again
那你亲我一下  🇨🇳🇬🇧  Then kiss me
你好,你那个订单还要做吗啊?如果要做那个定金给我安排一下  🇨🇳🇬🇧  Hello, do you have to do that order? If you want to make that deposit, make arrangements for me
通过一下啊  🇨🇳🇬🇧  Through it
稍等一下啊!  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute
到楼下去一下啊!  🇨🇳🇬🇧  Go downstairs
那份卷子怎么做啊  🇨🇳🇬🇧  How do you do that paper
先做一下,先坐一下  🇨🇳🇬🇧  Do it first, sit down first
做一下休息一下吧!  🇨🇳🇬🇧  Take a break
我有工作给你做,我想你帮我清理下一下那个下面那个水渠  🇨🇳🇬🇧  I have a job for you, and I want you to help me clean the canal underneath
我等一下告诉你啊!  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you a minute

More translations for Sau đó, tôi sẽ làm điều đó

Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny