我想去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Vietnam | ⏯ |
我想吃一些蔬菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to eat some vegetables | ⏯ |
我想要一些蔬菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like some vegetables | ⏯ |
我想点菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to order | ⏯ |
我还点了一些炒菜 🇨🇳 | 🇬🇧 I ordered some stir-fry | ⏯ |
我想买一点牛肉,还有一些蔬菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy some beef and some vegetables | ⏯ |
我想拍一些越南的图片给我妈妈看 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to take some pictures of Vietnam for my mother | ⏯ |
我想去越南旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to travel to Vietnam | ⏯ |
我想去越南芽庄 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Nha Trang, Vietnam | ⏯ |
我想学习越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I want to learn Vietnamese | ⏯ |
我有时候也吃越南菜 🇨🇳 | 🇬🇧 I eat Vietnamese food sometimes | ⏯ |
我想要一些蔬菜鱼肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like some vegetable fish | ⏯ |
我想要点一份芹菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to order a piece of celery | ⏯ |
我想要点一份前菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to order a starter | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnam | ⏯ |
先点这些菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Order these dishes first | ⏯ |
我想点这个菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to order this dish | ⏯ |
你好,我想点菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to order | ⏯ |
我想要吃一些点心 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like some snacks | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
what is his chinesse nam 🇨🇳 | 🇬🇧 What is his chinesse nam | ⏯ |