Chinese to Vietnamese

How to say 穿着合适吗 in Vietnamese?

Có ăn mặc đúng không

More translations for 穿着合适吗

穿着合适吗  🇨🇳🇬🇧  Is it the right dress
你好我穿着不合适  🇨🇳🇬🇧  Hello, Im not dressed properly
穿着舒适  🇨🇳🇬🇧  Comfortable dress
如果你的穿着不合适  🇨🇳🇬🇧  If youre not dressed properly
合适的着装  🇨🇳🇬🇧  Proper dress
合适吗  🇨🇳🇬🇧  Is that appropriate
适合我吗  🇨🇳🇬🇧  Is it right for me
合适  🇨🇳🇬🇧  Right
适合  🇨🇳🇬🇧  For
300元合适吗  🇨🇳🇬🇧  Is 300 yuan right
难度合适吗  🇨🇳🇬🇧  Is it the right difficulty
难度合适吗  🇨🇳🇬🇧  Is the difficulty suitable
水温合适吗  🇨🇳🇬🇧  Is the water temperature right
大小适合吗  🇨🇳🇬🇧  Is the size appropriate
轻重合适吗  🇨🇳🇬🇧  Is it the right weight
码数合适吗  🇨🇳🇬🇧  Is the code number appropriate
尺寸合适吗  🇨🇳🇬🇧  Is it the right size
在适当的场合穿适当的衣服  🇨🇳🇬🇧  Wear proper clothes in the right place
你穿这个合适的大小  🇨🇳🇬🇧  You wear this fit size
好的,阿姨阿叔衣服合适穿吗  🇨🇳🇬🇧  Okay, is Aunt Uncles clothes fit to wear

More translations for Có ăn mặc đúng không

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna