Chinese to Vietnamese

How to say 你干嘛生气 in Vietnamese?

Tại sao bạn tức giận

More translations for 你干嘛生气

你干嘛干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
干嘛干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
你在干嘛?你在干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing? What are you doing
你干嘛呢?你干嘛呢  🇨🇳🇬🇧  What are you doing? What are you doing
你该干嘛干嘛去  🇨🇳🇬🇧  Why are you going
生气了是嘛  🇨🇳🇬🇧  Im angry
不要生气嘛  🇨🇳🇬🇧  Dont be angry
你干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
你在干嘛呢?你在干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing? What are you doing
干嘛呢干嘛呢干嘛呢  🇨🇳🇬🇧  Why, why
在干嘛在干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
干嘛还没干嘛  🇨🇳🇬🇧  Why havent you
你干嘛呢  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
你在干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
你想干嘛  🇨🇳🇬🇧  What do you want to do
你想干嘛  🇨🇳🇬🇧  What do you want
你来干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing here
你干嘛去  🇨🇳🇬🇧  Why are you going
你要干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
你干嘛呀  🇨🇳🇬🇧  What are you doing

More translations for Tại sao bạn tức giận

Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
我要去圣保罗  🇨🇳🇬🇧  Im going to Sao Paulo
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
祝你在圣保罗的家庭在2020年幸福美满!  🇨🇳🇬🇧  Wishing your family in Sao Paulo a happy 2020
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English