cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién 🇨🇳 | 🇬🇧 T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
数量越大价格越低 🇨🇳 | 🇬🇧 The larger the quantity, the lower the price | ⏯ |
数量不同,价格有差别 🇨🇳 | 🇬🇧 Different quantities, different prices | ⏯ |
价格商量 🇨🇳 | 🇬🇧 Price negotiation | ⏯ |
价格便宜,质量好 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is cheap and the quality is good | ⏯ |
最好质量,价格是批发价 🇨🇳 | 🇬🇧 Best quality, price is wholesale price | ⏯ |
具体价格看你要多少数量 🇨🇳 | 🇬🇧 The exact price depends on how much you want | ⏯ |
不合格的数量 🇨🇳 | 🇬🇧 Number of nonconforming | ⏯ |
好多数量 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of quantities | ⏯ |
质量好价格肯定贵了 🇨🇳 | 🇬🇧 Good quality must be expensive | ⏯ |
价格可以商量 🇨🇳 | 🇬🇧 The price can be negotiated | ⏯ |
好的质量价格自然会高 🇨🇳 | 🇬🇧 Good quality prices will naturally be high | ⏯ |
质量价格也不贵 🇨🇳 | 🇬🇧 The quality price is not expensive | ⏯ |
数量好巨大 🇨🇳 | 🇬🇧 The number is huge | ⏯ |
数量好聚的 🇨🇳 | 🇬🇧 The number is good | ⏯ |
工厂需要知道数量,才能报出更好的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 The factory needs to know the quantity in order to come up with a better price | ⏯ |
数量 🇨🇳 | 🇬🇧 Quantity | ⏯ |
产品不合格的数量 🇨🇳 | 🇬🇧 Number of non-conforming products | ⏯ |
便宜的价格要根据数量来决定的 🇨🇳 | 🇬🇧 The price of the cheap is determined by quantity | ⏯ |
不同数量 不同价钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Different quantities, different prices | ⏯ |
等于数量乘以单价 🇨🇳 | 🇬🇧 equal to quantity multiplied by unit price | ⏯ |