Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
越南芽庄 🇨🇳 | 🇬🇧 Nha Trang, Vietnam | ⏯ |
芽庄中心 🇨🇳 | 🇬🇧 Nha Trang Center | ⏯ |
芽庄飞机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Nha Trang Airport | ⏯ |
到芽庄换 🇨🇳 | 🇬🇧 Change to Nha Trang | ⏯ |
今天我们去芽庄,还是明天去芽庄 🇨🇳 | 🇬🇧 Today we go to Nha Trang, or tomorrow to Nha Trang | ⏯ |
越南芽庄在哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is Nha Trang, Vietnam | ⏯ |
我在芽庄工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I work in Nha Trang | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
我要到越南芽庄 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Nha Trang, Vietnam | ⏯ |
I have only been to Nha Trang over Vietnam 🇨🇳 | 🇬🇧 I have only be d to Nha Trang over over Vietnam | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
这里是芽庄的机场吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the airport in Nha Trang | ⏯ |
芽庄一夜很难忘 🇨🇳 | 🇬🇧 A night in Nha Trang is unforgettable | ⏯ |
芽庄最好的赌场是哪家 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the best casino in Nha Trang | ⏯ |