Vietnamese to Chinese

How to say Số lượng lớn điểm in Chinese?

大量积分

More translations for Số lượng lớn điểm

Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard

More translations for 大量积分

积分  🇨🇳🇬🇧  integral
大分量的  🇨🇳🇬🇧  large components
体积重量  🇨🇳🇬🇧  Volume weight
积分用掉  🇨🇳🇬🇧  Points used
积分,柯米  🇨🇳🇬🇧  Points, Comey
可以积分吗  🇨🇳🇬🇧  Can I score points
国行积分卡  🇨🇳🇬🇧  National Bank Points Card
国航积分卡  🇨🇳🇬🇧  Air China Points Card
体积重量是4.5KG  🇨🇳🇬🇧  Volume weight is 4.5KG
体积重量比实际重量重,按照体积重量计费  🇨🇳🇬🇧  Volume weight is heavier than actual weight and is billed by volume weight
体积很大  🇨🇳🇬🇧  Its a big deal
完成积分了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you finished your points
大量  🇨🇳🇬🇧  Lot
量大  🇨🇳🇬🇧  Large volume
产品体积大  🇨🇳🇬🇧  The product is large in volume
酒店面积大  🇨🇳🇬🇧  The hotel is large in size
等你以后大大量大量  🇨🇳🇬🇧  Wait for you after a large and large
大部分人都很积极回答问题  🇨🇳🇬🇧  Most people are very active in answering questions
我没有工作积分  🇨🇳🇬🇧  I dont have work points
这个就是体积重量  🇨🇳🇬🇧  This is volume weight