Chinese to Vietnamese

How to say 数量多,价格好! in Vietnamese?

Số lượng, giá tốt

More translations for 数量多,价格好!

好多数量  🇨🇳🇬🇧  A lot of quantities
数量越大价格越低  🇨🇳🇬🇧  The larger the quantity, the lower the price
具体价格看你要多少数量  🇨🇳🇬🇧  The exact price depends on how much you want
数量不同,价格有差别  🇨🇳🇬🇧  Different quantities, different prices
价格商量  🇨🇳🇬🇧  Price negotiation
价格便宜,质量好  🇨🇳🇬🇧  The price is cheap and the quality is good
最好质量,价格是批发价  🇨🇳🇬🇧  Best quality, price is wholesale price
多少数量  🇨🇳🇬🇧  How much
数量有多  🇨🇳🇬🇧  How many
数量很多  🇨🇳🇬🇧  There are a lot of quantities
数量不多  🇨🇳🇬🇧  Not much
数量多少  🇨🇳🇬🇧  How much
数量多少  🇨🇳🇬🇧  Whats the number
不合格的数量  🇨🇳🇬🇧  Number of nonconforming
质量好价格肯定贵了  🇨🇳🇬🇧  Good quality must be expensive
价格可以商量  🇨🇳🇬🇧  The price can be negotiated
多少价格  🇨🇳🇬🇧  How much
价格多少  🇨🇳🇬🇧  Whats the price
多少价格  🇨🇳🇬🇧  How much price
等你数量多的时候可以价格算点折扣  🇨🇳🇬🇧  You can count the discount when you have a large quantity

More translations for Số lượng, giá tốt

cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién  🇨🇳🇬🇧  T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ  🇻🇳🇬🇧  Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks