你的软件也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Your software can also be | ⏯ |
你有没有中国的聊天软件 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have Chinese chat software | ⏯ |
我没有你说的聊天软件 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have the chat software you said | ⏯ |
有没有更软的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a softer one | ⏯ |
你有没有可以说中文的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any friends who can say Chinese | ⏯ |
也没有软件了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no software | ⏯ |
没有翻译软件 🇨🇳 | 🇬🇧 No translation software | ⏯ |
你有翻译的软件吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have translation software | ⏯ |
我也有软件,可以翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 I also have software that can be translated | ⏯ |
我没有这个软件 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have this software | ⏯ |
你有听音乐的软件吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have software to listen to music | ⏯ |
有没有别的要改的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything else to change | ⏯ |
有没有可以步行的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything you can walk on | ⏯ |
这周软件可以调好 🇨🇳 | 🇬🇧 This week the software can be adjusted | ⏯ |
可以的,你有没有一秒吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, do you have a second | ⏯ |
有没有别的款式 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any other styles | ⏯ |
别的症状有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Other symptoms are there | ⏯ |
剩下的有没有可以做的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing left to do | ⏯ |
你可以有没有看过你女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you see your girlfriend | ⏯ |
我也有翻译软件的 🇨🇳 | 🇬🇧 I also have translation software | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |