我说话你没有听 🇨🇳 | 🇬🇧 I speak and you dont listen | ⏯ |
没有信任 🇨🇳 | 🇬🇧 No trust | ⏯ |
所以他才不会说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats why he cant talk | ⏯ |
我没有他的电话 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have his phone | ⏯ |
他对这个铁锅所说的话不信任 🇨🇳 | 🇬🇧 He doesnt trust what the iron pot says | ⏯ |
他是我最信任的人 🇨🇳 | 🇬🇧 He is the man I trust most | ⏯ |
我信任 🇨🇳 | 🇬🇧 I trust | ⏯ |
信任我 🇨🇳 | 🇬🇧 Trust me | ⏯ |
对不起,我没有听明白您刚才的话 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I didnt catch what you said | ⏯ |
我没听懂你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt understand you | ⏯ |
请相信我所说的话 🇨🇳 | 🇬🇧 Please believe what Im saying | ⏯ |
所以任何人都没有用 🇨🇳 | 🇬🇧 So no ones used | ⏯ |
所以没有任何计划吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So theres no plan | ⏯ |
我听你话 🇨🇳 | 🇬🇧 I listen to you | ⏯ |
刚才你说的没有听见 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you just say you didnt hear me | ⏯ |
我不相信你刚才跟我说的话 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont believe what you just said to me | ⏯ |
我在听你讲话,你可以听到我说话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im listening to you, can you hear me | ⏯ |
所以我就没有说 🇨🇳 | 🇬🇧 So I didnt say | ⏯ |
你刚才没有说话 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt speak just now | ⏯ |
你不信任我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you trust me | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |