身高体重多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your height and weight | ⏯ |
身高体重 🇨🇳 | 🇬🇧 Height and weight | ⏯ |
你的身高和体重 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your height and weight | ⏯ |
测身高体重 🇨🇳 | 🇬🇧 Measure height and weight | ⏯ |
可以告诉我你身高体重是多少吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you tell me what your height and weight is | ⏯ |
我身高159,体重112穿什么码 🇨🇳 | 🇬🇧 Im 159, Im 112 | ⏯ |
身高161cm 体重55kg 穿什么码 🇨🇳 | 🇬🇧 Height 161cm Weight 55kg What code to wear | ⏯ |
身高175可以穿吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is height 175 to wear | ⏯ |
身高180 体重181 🇨🇳 | 🇬🇧 Height 180 Weight 181 | ⏯ |
身高180 体重160 🇨🇳 | 🇬🇧 Height 180 Weight 160 | ⏯ |
体重120,身高170 🇨🇳 | 🇬🇧 Weight 120, height 170 | ⏯ |
最大号我可以穿吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The maximum i can wear | ⏯ |
请问有身高,体重是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Please have height, what is the weight | ⏯ |
54号 🇨🇳 | 🇬🇧 Number 54 | ⏯ |
她体重只有2 kg 🇨🇳 | 🇬🇧 She weighs only 2 kg | ⏯ |
你刚才说的什么,可以再重复一遍吗 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you just say, can you repeat it | ⏯ |
刚才我说的这批可以出是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I said just now that this one can go out, right | ⏯ |
你介意说下身高和体重吗,我预估下衣服的号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you mind the height and weight, I estimate the number of the clothes | ⏯ |
刚才都说的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats what I said | ⏯ |
身高176 体重71公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 Height 176 Weight 71 kg | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
54号 🇨🇳 | 🇬🇧 Number 54 | ⏯ |
54张的扑克牌 🇨🇳 | 🇬🇧 54 cards | ⏯ |
英镑 🇨🇳 | 🇬🇧 Pounds | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
我54公斤 🇭🇰 | 🇬🇧 Im 54 kilos | ⏯ |
凌晨1点54分 🇨🇳 | 🇬🇧 1:54 a.m | ⏯ |
他们到时候会退你162元 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyll give you back $162 | ⏯ |
磅啊没啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 No pounds | ⏯ |
5英镑 🇨🇳 | 🇬🇧 5 pounds | ⏯ |
68500英镑 🇨🇳 | 🇬🇧 68,500 pounds | ⏯ |
30斤 🇨🇳 | 🇬🇧 30 pounds | ⏯ |
600斤 🇨🇳 | 🇬🇧 600 pounds | ⏯ |