Chinese to Vietnamese

How to say 最低价是多少 in Vietnamese?

Giá thấp nhất là gì

More translations for 最低价是多少

最低价多少  🇨🇳🇬🇧  Whats the lowest price
最低价多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is the lowest price
最低多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is the minimum
最低价  🇨🇳🇬🇧  Minimum price
这是最低价  🇨🇳🇬🇧  Thats the lowest price
给你都是最低最低价格  🇨🇳🇬🇧  All of them are the lowest prices
这是最低价格  🇨🇳🇬🇧  This is the lowest price
750最低价  🇨🇳🇬🇧  750 Lowest Price
最低价的  🇨🇳🇬🇧  Lowest price
最低价了  🇨🇳🇬🇧  The lowest price
最低价吗  🇨🇳🇬🇧  The lowest price
最低价格  🇨🇳🇬🇧  Floor price
这个最低多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this minimum
已经是最低价格  🇨🇳🇬🇧  Its already the lowest price
这已经是最低价  🇨🇳🇬🇧  This is already the lowest price
最低的价位是200  🇨🇳🇬🇧  The lowest price is 200
这是最低价格了  🇨🇳🇬🇧  This is the lowest price
0.8元是最低价了  🇨🇳🇬🇧  0.8 yuan is the lowest price
这个价格已经是最低最低了  🇨🇳🇬🇧  The price is already the lowest
价格最低了  🇨🇳🇬🇧  The price is the lowest

More translations for Giá thấp nhất là gì

Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién  🇨🇳🇬🇧  T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ  🇻🇳🇬🇧  Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing