要套餐,不是单点 🇨🇳 | 🇬🇧 To package, not a single point | ⏯ |
这个是不是套餐呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this a package | ⏯ |
我们11个人,是不是有套餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Of us, 11 people, do we have a package | ⏯ |
请问是不是能点午餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you order lunch, please | ⏯ |
不是定50套 🇨🇳 | 🇬🇧 Not set 50 | ⏯ |
是不是大了 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt it big | ⏯ |
是不是不能单点 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you just do it | ⏯ |
您点的套餐锅底是7元 🇨🇳 | 🇬🇧 The bottom of the set-menu pot you ordered is $7 | ⏯ |
早餐是不是免费 🇨🇳 | 🇬🇧 Is breakfast free | ⏯ |
这是语音,不是外套 🇨🇳 | 🇬🇧 This is voice, not a coat | ⏯ |
不是不是不是 🇨🇳 | 🇬🇧 No, no, no | ⏯ |
不要套餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont package | ⏯ |
这不是重点,重点是餐厅很辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not the point, the focus is on the restaurant is very hard | ⏯ |
是不是有点痛 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt it a little sore | ⏯ |
是不是p点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it p point | ⏯ |
是不是那样的缺点 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt that a weakness | ⏯ |
我们都是套餐 🇨🇳 | 🇬🇧 We are all packages | ⏯ |
不是大连 🇨🇳 | 🇬🇧 Not Dalian | ⏯ |
不是不是 🇨🇳 | 🇬🇧 No, its not | ⏯ |
套装里面是不是轻盈型的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it lightweight in the suit | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Dn là ouTu 01 ua; lüa .oso.- r.40-sc- .50-55„ 10.- üSuò nilJdu nsOÜmtn hâuniAda 🇨🇳 | 🇬🇧 Dn louTu 01 ua; la .oso.- r.40-sc- .50-55 10.- Us nilJdu ns Omtn huniAda | ⏯ |